Có 2 kết quả:

縱覽 zòng lǎn ㄗㄨㄥˋ ㄌㄢˇ纵览 zòng lǎn ㄗㄨㄥˋ ㄌㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) panoramic view
(2) wide survey

Bình luận 0